Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam thân
- the three closet relationships: father and son, husband and wife, brothers and sisters
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh chó ngó chúa
-
dành cho người da đen
-
dành cho người được mời
-
dành cho người về hưu
-
dành cho nhau những đặc quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam thân
* Từ tham khảo/words other:
- đánh chó ngó chúa
- dành cho người da đen
- dành cho người được mời
- dành cho người về hưu
- dành cho nhau những đặc quyền