Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo hiệu
- Flare, star shell
=Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công+To let off flare as signal of an attack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháo hiệu
- cũng như pháo lệnh|- flare, star shell, signal fire|= đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công to let off flare as signal of an attack
* Từ tham khảo/words other:
-
chem chép
-
chèm chẹp
-
chém chết
-
chém cổ
-
chém đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- chem chép
- chèm chẹp
- chém chết
- chém cổ
- chém đầu