rắc | * verb - to sprinkle;to dust =rắc đường+to dust with sugar |
rắc | * dtừ|- sprinkle; dust; sprinkle with salt; pepper; etc; powder; sprinkle; dredge (with flour etc); scatter; strew; (fig) intersperse|= rắc đường to dust with sugar|= thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay (truyện kiều) strew and burn sham gold or paper coins, and ashes swirled|- crack, cracking noise, creaking, snapping (of trees, boughs, etc) |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách ngoại giao pháo hạm
- chính sách ngoại thương
- chính sách ngu đần
- chính sách nhà cửa
- chính sách nhân nhượng