Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương dẹt
* dtừ|- blade
* Từ tham khảo/words other:
-
cay nồng
-
cày nông
-
cây nông nghiệp
-
cày nộp tô
-
cây nữ lang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương dẹt
* Từ tham khảo/words other:
- cay nồng
- cày nông
- cây nông nghiệp
- cày nộp tô
- cây nữ lang