điện | - Eletricity =Máy này chạy bằng điện+This machine is worked by electricity =Nhà máy điện+A power-station -Electric current =Cắt điện+To cut off the electric current =Điện tín (nói tắt)+Telegram, cable =Đánh một bức điện+To sent a telegram -Court Hall (where the throne is) -Temple =Điện đức thánh Trần+The Tran Temple |
điện | - electricity; power|= máy này chạy bằng điện this machine works/runs on electricity|= kéo điện vào nhà to connect the electricity up to a house|- electric; electrical|= kỹ thuật điện eelectrical engineering|= kinh doanh thiết bị điện to trade in electrical equipment/appliances|- xem gọi điện thoại|- xem đánh điện|- xem bức điện|- palace; temple|= điện đức thánh trần the tran temple |
* Từ tham khảo/words other:
- bí tích
- bì tiên
- bị tiêu rồi
- bí tiểu tiện
- bị tìm bắt