điền | - (kết hợp hạn chế) Land, field =Thuế điền+Land tax =Sổ điền+Land register =Mặt chữ điền+A quare face -Fill in =Điền vào chỗ trống+To fill in blanks =Điền tên vào giấy in sẵn+To fill in a form |
điền | - (kết hợp hạn chế) land|= thuế điền land tax|= sổ điền land register|- to fill in; to complete|= điền vào chỗ trống to fill in the gaps/blanks|= điền tên vào giấy in sẵn to fill in a form |
* Từ tham khảo/words other:
- bị thương nặng
- bị thương nhẹ
- bí tỉ
- bí tích
- bì tiên