Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị thương nặng
- to be seriously/severely wounded; to be severely injured|= vụ nổ làm cho nhiều người bị thương nặng the explosion caused serious injuries|= họ bị thương nặng ở đầu they had serious head wounds
* Từ tham khảo/words other:
-
khuếch đại dao động
-
khuếch đại đệm
-
khuếch khoác
-
khuếch tán
-
khuếch trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị thương nặng
* Từ tham khảo/words other:
- khuếch đại dao động
- khuếch đại đệm
- khuếch khoác
- khuếch tán
- khuếch trương