Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn âm
- (cũ) như phiên âm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn âm
(từ-nghĩa cũ) như phiên âm|- transliterate, transcrible phonetically
* Từ tham khảo/words other:
-
bày đặt
-
bày đặt để đánh lừa
-
bày đặt gian dối
-
bày đặt ra
-
bay đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn âm
* Từ tham khảo/words other:
- bày đặt
- bày đặt để đánh lừa
- bày đặt gian dối
- bày đặt ra
- bay đêm