bày đặt | * verb - To create (unnecessary things) =chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ+there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them |
bày đặt | * đtừ|- to create (unnecessary things); invent, make up, concoct, fabricate|= chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vã
- ăn vạ
- án văn
- ăn vận
- án vắng mặt