Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất khẩu hàng hóa
* dtừ|- exportation
* Từ tham khảo/words other:
-
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
-
người buôn bán nô lệ
-
người buôn bán tơ lụa vải vóc
-
người buôn bán và bảo hiểm tàu
-
người buôn bán vặt vãnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất khẩu hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
- người buôn bán nô lệ
- người buôn bán tơ lụa vải vóc
- người buôn bán và bảo hiểm tàu
- người buôn bán vặt vãnh