Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng ấp chiến đấu
* dtừ|- establish combat villages
* Từ tham khảo/words other:
-
các ngài
-
các người
-
các nước châu mỹ la tinh
-
các ông
-
các ông lang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng ấp chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- các ngài
- các người
- các nước châu mỹ la tinh
- các ông
- các ông lang