Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngươi
- (cũ) Thou, thee
=xem con ngươi
-(biến âm của người) Man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngươi
- thou; thee
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thanh yên
-
cây thảo
-
cây thập tự
-
cây thầu dầu
-
cậy thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngươi
* Từ tham khảo/words other:
- cây thanh yên
- cây thảo
- cây thập tự
- cây thầu dầu
- cậy thế