Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguội
* adj
- cool; cold
=cơm nguội+cold rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguội
- to cool (down); to get cold|= lại ăn đi, xúp gần nguội rồi! come and eat, the soup's getting cold!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nô en
-
cây nô-en
-
cay nồng
-
cày nông
-
cây nông nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguội
* Từ tham khảo/words other:
- cây nô en
- cây nô-en
- cay nồng
- cày nông
- cây nông nghiệp