Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nông nghiệp
* dtừ|- agricultural plants
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tố đồng khối
-
nguyên tố hóa trị ba
-
nguyên tố hóa trị bốn
-
nguyên tố hóa trị năm
-
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nông nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tố đồng khối
- nguyên tố hóa trị ba
- nguyên tố hóa trị bốn
- nguyên tố hóa trị năm
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo