người | * noun - man; person; people; individual =mọi người+every man |
người | - xem con người 1|= người thì phải chết tôi là người, nên tôi cũng phải chết all human beings are mortal i am a human being, therefore, i am mortal|- person; individual|- (nói chung) folk; people|= nhiều người cho rằng đi xem bói là dại dột many people think that it is silly to consult a fortune-teller|= người đâu mà đông thế! what a lot of people!|- servant; employee; man|= chắc chắn người của họ sẽ đón chúng ta ở chân núi their men are sure to meet us at the foot of the mountain|- human body|= mùi mồ hôi người body odour; bo|= người anh ta vấy đầy máu his body was bloody|- human|= một cái sọ người a human skull|= chúng sống dai hơn người they live longer than humans|- native|= cô ấy là người huế chăng? is she from hue?; is she a native of hue?|- xem người nào 1; you|= người ơi người ở đừng về please don't go|= hai người biết nhau à? do you two know each other?|- (for an honourable person) he, him; she, her |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thảo
- cây thập tự
- cây thầu dầu
- cậy thế
- cấy thêm vụ