Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấy thêm vụ
- increase in index which indicates the number of harvests per year
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc đề
-
nhạc đệm
-
nhắc đến
-
nhắc đi nhắc lại
-
nhạc điển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấy thêm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc đề
- nhạc đệm
- nhắc đến
- nhắc đi nhắc lại
- nhạc điển