Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỡ ngỡ
* verb
-to feel strange; to surprise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỡ ngỡ
- to be new to the surroundings; to be like a fish out of water|= những bỡ ngỡ lúc đầu the first moments when one is still like a fish out of water
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ khoa trẻ em
-
bác sĩ lão khoa
-
bác sĩ ngoại khoa
-
bác sĩ nha khoa
-
bác sĩ nhãn khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỡ ngỡ
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ khoa trẻ em
- bác sĩ lão khoa
- bác sĩ ngoại khoa
- bác sĩ nha khoa
- bác sĩ nhãn khoa