Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ lão khoa
- geriatrist; geriatrician
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay chỉ trích cay độc
-
người hay chim gái
-
người hay chõ mõm
-
người hay chơi cá ngựa
-
người hay chơi chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ lão khoa
* Từ tham khảo/words other:
- người hay chỉ trích cay độc
- người hay chim gái
- người hay chõ mõm
- người hay chơi cá ngựa
- người hay chơi chữ