Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ ngoại giao
- ministry/department of foreign affairs; foreign office|= bộ ngoại giao hoa kỳ department of state; state department|= bộ ngoại giao pháp french foreign office; quai d'orsay
* Từ tham khảo/words other:
-
đáo để
-
đảo đề
-
đào để đóng nêm phá đá
-
dao để phết
-
đảo địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- đáo để
- đảo đề
- đào để đóng nêm phá đá
- dao để phết
- đảo địa