đầy triển vọng | - up-and-coming; auspicious; of great promise; full of promise|= bạn tôi là một cầu thủ trẻ đầy triển vọng he is a promising young footballer; he is a young footballer of great promise|= một tương lai đầy triển vọng đang trải ra trước mắt anh you have a very bright/promising future ahead (of you) |
* Từ tham khảo/words other:
- được khoác
- được không
- được kiểm soát chặt chẽ
- được kiện
- được kính chuộng do lâu đời