Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vườn cam
- orange grove; orangery
* Từ tham khảo/words other:
-
người dâm đãng
-
người dâm dục
-
người đảm đương gánh vác
-
người dám làm
-
người dám nghĩ dám làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vườn cam
* Từ tham khảo/words other:
- người dâm đãng
- người dâm dục
- người đảm đương gánh vác
- người dám làm
- người dám nghĩ dám làm