Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu âm
- (ngôn ngữ) Articulate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấu âm
- (ngôn ngữ) articulate; articulation
* Từ tham khảo/words other:
-
bán mở hàng
-
bản mô phỏng
-
bản mô tả công việc
-
bản mỏng
-
bắn một loạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu âm
* Từ tham khảo/words other:
- bán mở hàng
- bản mô phỏng
- bản mô tả công việc
- bản mỏng
- bắn một loạt