cậu | * noun - Uncle, mother's brother =cậu ruột+one's mother's brother, one's uncle -Young man =cậu học trò+a nice little schoolboy -Master =cậu Nguyễn+Master Nguyen -Old boy, old chap =cậu làm giúp tớ+old boy, do this for me -Father, dad |
cậu | * dtừ|- younger brother of one's mother; maternal uncle|= cậu ruột one's mother's brother, one's uncle|= lạy rồi sang lạy cậu mày bên kia (truyện kiều) then go and kowtow to your uncle there|- young man; you|= cậu học trò a nice little schoolboy|- master|= cậu nguyễn master nguyen|- old boy, old chap|= cậu làm giúp tớ old boy, do this for me|- father, dad |
* Từ tham khảo/words other:
- bản năng sinh tồn
- bản năng tự bảo toàn
- bản năng vô thức
- bàn nạo
- ban nãy