Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu an
- Quiet-seeking, eager for a quiet life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu an
- quiet-seeking, eager for a quiet life, long for peace|= chống tư tưởng cầu an ngại khó to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit|= người cầu an conciliator
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lấy hòa vốn
-
bán lấy tiền mặt
-
bán lẻ
-
bản lề
-
bản lề cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu an
* Từ tham khảo/words other:
- bán lấy hòa vốn
- bán lấy tiền mặt
- bán lẻ
- bản lề
- bản lề cửa