Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản lề cửa
* dtừ|- door-hinge
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc cao
-
thuốc cao bột cải cay
-
thuốc cao đắp xương ống chân đau
-
thuốc cao tan
-
thuộc cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản lề cửa
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc cao
- thuốc cao bột cải cay
- thuốc cao đắp xương ống chân đau
- thuốc cao tan
- thuộc cấp