Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dép
* noun
- sandal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dép
- sandal; slipper
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tường
-
bất tương xâm
-
bạt tụy
-
bắt tuyên thệ
-
bất tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dép
* Từ tham khảo/words other:
- bất tường
- bất tương xâm
- bạt tụy
- bắt tuyên thệ
- bất tuyệt