Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt tụy
- eminent
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu đáy bằng có đặt súng
-
tàu đèn
-
tàu đi biển
-
tàu đi chơi
-
tàu địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt tụy
* Từ tham khảo/words other:
- tàu đáy bằng có đặt súng
- tàu đèn
- tàu đi biển
- tàu đi chơi
- tàu địch