Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị nể
- to consider/regard highly; to hold in high esteem; to have respect/regard for somebody; to show great consideration for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
thô thiển
-
thớ thịt
-
thơ thới
-
thợ thổi thủy tinh
-
thỗ thông gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị nể
* Từ tham khảo/words other:
- thô thiển
- thớ thịt
- thơ thới
- thợ thổi thủy tinh
- thỗ thông gió