Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt tuyên thệ
* ngđtừ|- attest, adjure
* Từ tham khảo/words other:
-
bản bộ
-
ban bồi thẩm
-
bắn bừa
-
bẩn bụi
-
bẩn bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt tuyên thệ
* Từ tham khảo/words other:
- bản bộ
- ban bồi thẩm
- bắn bừa
- bẩn bụi
- bẩn bụng