Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt tuyên thệ
* ngđtừ|- attest, adjure
* Từ tham khảo/words other:
-
mãnh gỗ
-
mảnh gỗ đỡ rầm
-
mảnh gỗ đựng vữa
-
mảnh gỗ hoặc các tông nhỏ phủ bột mài
-
mảnh gỗ nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt tuyên thệ
* Từ tham khảo/words other:
- mãnh gỗ
- mảnh gỗ đỡ rầm
- mảnh gỗ đựng vữa
- mảnh gỗ hoặc các tông nhỏ phủ bột mài
- mảnh gỗ nhỏ