phát hiện | - Discover, excavate =Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa+To excavate many brass arrow-heads at Coloa |
phát hiện | - to discover; to uncover; to detect|= phát hiện nhiều mũi tên đồng ở cổ loa to discover many brass arrow-heads at coloa|- discovery|= thậm chí bài báo cũng không nhắc đến phát hiện mới nhất của ông ta the article doesn't even mention his latest discovery |
* Từ tham khảo/words other:
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh
- chèn ra khỏi vòng đua
- chén rửa bút mực