chén quỳnh | - cup of wine (chén quỳnh tương)|= cùng nhau lại chuốc chén quỳnh giao hoan (truyện kiều) they refilled the incense urn, then drank to their new joy|= chén quỳnh tương ăm áp bầu xuân every cup of wine is overflowing with visionary fancies |
* Từ tham khảo/words other:
- ký kết một hợp đồng với
- ký kết một hợp đồng với ai
- kỵ khai
- kỵ khí
- kỳ khôi