Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất tuyệt
- Unending
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất tuyệt
- unending, continuous, uninterrupted; endless, infinite, interminable; eternal; everlasting; perpetual
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh nắng
-
ánh nắng ban mai
-
ánh nắng ban ngày
-
anh nghĩ sao
-
anh ngốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất tuyệt
* Từ tham khảo/words other:
- ánh nắng
- ánh nắng ban mai
- ánh nắng ban ngày
- anh nghĩ sao
- anh ngốc