Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ánh nắng
* noun
-sunlight; sunshine
=có ánh_nắng+sunny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ánh nắng
- sunlight; sunshine|= ánh nắng lùa qua cửa sổ sunlight streams through the window|= phòng tôi thiếu ánh nắng my room doesn't get enough sun/sunlight
* Từ tham khảo/words other:
-
ái lực
-
ái lực chọn lọc
-
ái mộ
-
ái nam ái nữ
-
ai nấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ánh nắng
* Từ tham khảo/words other:
- ái lực
- ái lực chọn lọc
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ai nấy