ái nam ái nữ | * adj - Hermaphroditic, bisexual, androgynous =người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái+rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed =tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ+hermaphroditism, bisexuality =người ái nam ái nữ+a hermaphrodite, a bisexual |
ái nam ái nữ | * ttừ|- hermaphroditic, bisexual, androgynous |
* Từ tham khảo/words other:
- ác danh
- ắc đến cổ
- ác điểu
- ác đồ
- ác độc