Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp
* adj
- beautiful; handsome; fair; pretty
=một người đàn bà đẹp+A beautiful woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẹp
- fine; beautiful; handsome; pretty; nice|= một người đàn bà đẹp a beautiful woman|= đẹp ra to grow in beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
bị khích động
-
bị khích động đến cực điểm
-
bị khích động mạnh
-
bị khiển trách nặng nề
-
bị khiêng đi để chôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bị khích động
- bị khích động đến cực điểm
- bị khích động mạnh
- bị khiển trách nặng nề
- bị khiêng đi để chôn