Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị khiêng đi để chôn
* thngữ|- (with one's) feet foremost
* Từ tham khảo/words other:
-
phi giai cấp
-
phi giáo hội
-
phi hành
-
phi hành đoàn
-
phi hành gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị khiêng đi để chôn
* Từ tham khảo/words other:
- phi giai cấp
- phi giáo hội
- phi hành
- phi hành đoàn
- phi hành gia