Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán lấy hòa vốn
- to sell and break even
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn dược
-
hoàn giá
-
hoàn giá chào
-
hoàn giảm
-
hoán giảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán lấy hòa vốn
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn dược
- hoàn giá
- hoàn giá chào
- hoàn giảm
- hoán giảm