Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng quốc phòng
- council of war; national defense council
* Từ tham khảo/words other:
-
nói năng không đâu vào đâu
-
nói năng lễ độ
-
nói năng lung tung
-
nồi nào úp vung nấy
-
nồi nấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- nói năng không đâu vào đâu
- nói năng lễ độ
- nói năng lung tung
- nồi nào úp vung nấy
- nồi nấu