Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết thai
* dtừ|- foeticide
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy cẫng lên
-
nhảy cẩng lên vui sướng
-
nhậy cánh mốc
-
nhảy cao
-
nhẩy cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết thai
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy cẫng lên
- nhảy cẩng lên vui sướng
- nhậy cánh mốc
- nhảy cao
- nhẩy cao