Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết người không gớm tay
- to kill people in cold blood; to be a serial killer/a mass murderer
* Từ tham khảo/words other:
-
không tin có thần thánh
-
không tin đạo thiên chúa
-
không tin được
-
không tin hoài nghi
-
không tin mù quáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết người không gớm tay
* Từ tham khảo/words other:
- không tin có thần thánh
- không tin đạo thiên chúa
- không tin được
- không tin hoài nghi
- không tin mù quáng