bản lề | * noun - Hinge =lắp bản lề vào cửa+to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges - (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area =vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi+an important area between plains and mountains =năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá+an important transitional year of the economic and cultural development plan |
bản lề | * dtừ|- hinge, joint (-pin)|= lắp bản lề vào cửa to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges|- (dùng phụ sau danh từ) important connecting area|= vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi an important area between plains and mountains|= năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hóa an important transitional year of the economic and cultural development plan|- key position; bend |
* Từ tham khảo/words other:
- an lạc
- ăn lãi
- ăn làm
- ăn lan
- ăn lan ra