Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng cao nguyên đất sét
* dtừ|- karoo
* Từ tham khảo/words other:
-
người không kiên quyết
-
người không kiêng rượu
-
người không làm ăn gì cả
-
người không lanh lợi
-
người không lập gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng cao nguyên đất sét
* Từ tham khảo/words other:
- người không kiên quyết
- người không kiêng rượu
- người không làm ăn gì cả
- người không lanh lợi
- người không lập gia đình