Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng chẻ hai
* thngữ|- cloven hoof
* Từ tham khảo/words other:
-
dốc tâm dốc sức vào
-
dọc tẩu
-
độc tấu
-
đọc thầm
-
độc thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng chẻ hai
* Từ tham khảo/words other:
- dốc tâm dốc sức vào
- dọc tẩu
- độc tấu
- đọc thầm
- độc thân