Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vu cáo
* đtừ|- to accuse falsely; to calumniate, to slander
* Từ tham khảo/words other:
-
chức năng
-
chức năng điều khiển
-
chức năng làm mẹ
-
chức năng quản lý
-
chức năng sao lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vu cáo
* Từ tham khảo/words other:
- chức năng
- chức năng điều khiển
- chức năng làm mẹ
- chức năng quản lý
- chức năng sao lưu