bắt nạt | * verb - To bully =bỏ thói bắt nạt trẻ con+to drop the habit of bullying children |
bắt nạt | - to victimize; to bully; to browbeat|= bỏ thói bắt nạt trẻ con to give up the habit of bullying children|= đừng có giở thói bắt nạt nhé! don't be such a bully! |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng keo kiệt
- anh chàng khờ dại
- anh chàng khờ khạo
- anh chàng khoe khoang khoác lác
- anh chàng lang thang