Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỗ vào lưng ai
* thngữ|- to clap somebody on the back
* Từ tham khảo/words other:
-
thở dài
-
thở dài sườn sượt
-
thọ đản
-
thổ dân
-
thổ dân ca-nác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỗ vào lưng ai
* Từ tham khảo/words other:
- thở dài
- thở dài sườn sượt
- thọ đản
- thổ dân
- thổ dân ca-nác