Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch câu
- the white colt passes a crack; time flies; white colt; the sun; fleeting time|= bạch câu quá khích time flies, life is short
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu mười năm
-
lâu năm
-
lầu năm góc
-
lâu năm hơn
-
lâu năm mươi năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch câu
* Từ tham khảo/words other:
- lâu mười năm
- lâu năm
- lầu năm góc
- lâu năm hơn
- lâu năm mươi năm