Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch cầu
* noun
- Leucocyte
=bệnh bạch cầu+Leukaemia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạch cầu
- white blood cell; white cell; white corpuscle; leukocyte
* Từ tham khảo/words other:
-
án binh bất động
-
ăn bóc
-
ăn bốc
-
an bom
-
ân bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch cầu
* Từ tham khảo/words other:
- án binh bất động
- ăn bóc
- ăn bốc
- an bom
- ân bổng