Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án binh bất động
- not to throw one's troops into battle; * nghĩa bóng to avoid active service; to take no action
* Từ tham khảo/words other:
-
thực kiểm
-
thực lãi
-
thực lại là
-
thúc làm gấp
-
thức lâu hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án binh bất động
* Từ tham khảo/words other:
- thực kiểm
- thực lãi
- thực lại là
- thúc làm gấp
- thức lâu hơn